Giáo trình kinh tế thương mại / (Record no. 368)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01228nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14011 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221847.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200504s2019 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 146.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 381 |
Item number | D212Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Đình Đào |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình kinh tế thương mại / |
Statement of responsibility, etc. | Đặng Đình Đào, Hoàng Đức Thân |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 2, có chỉnh sửa bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Kinh tế Quốc dân, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 574 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Kinh tế, tổ chức và quản lí thương mại trong nền kinh tế quốc dân: đối tượng, bản chất, lí thuyết thương mại, quá trình hình thành phát triển, hệ thống quản lí nhà nước, cơ chế chính sách, chiến lược và kế hoạch thương mại trong nền kinh tế quốc dân. Tổ chức và quản lí kinh doanh hàng hoá, dịch vụ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế thương mại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản lý kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản lý nhà nước |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Thương mại |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kinh doanh Thương mại |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kinh doanh Thương mại hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Đức Thân |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type | Total renewals | Date due |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 146000.00 | 7 | 381 D212Đ | 000000576 | 03/12/2024 | 03/12/2024 | 1 | 12/03/2024 | Giáo trình | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 146000.00 | 381 D212Đ | 000000577 | 11/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 146000.00 | 381 D212Đ | 000027384 | 15/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 146000.00 | 381 D212Đ | 000027385 | 15/07/2024 | 6 | 12/03/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 146000.00 | 3 | 381 D212Đ | 000027386 | 11/07/2024 | 17/04/2023 | 7 | 12/03/2024 | Giáo trình | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 146000.00 | 1 | 381 D212Đ | 000027387 | 26/03/2025 | 26/03/2025 | 8 | 12/03/2024 | Giáo trình | 09/05/2025 | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 146000.00 | 4 | 381 D212Đ | 000001431 | 11/02/2025 | 21/11/2024 | 3 | 12/03/2024 | Giáo trình | 2 | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 146000.00 | 4 | 381 D212Đ | 000026844 | 09/08/2024 | 04/07/2022 | 4 | 12/03/2024 | Giáo trình |