Những cuộc hôn thú man dại : (Record no. 3670)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00977nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 21497 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134416.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2010 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 50.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 843.7 |
Item number | K44Y |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Kepfêlêc, Yan |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Những cuộc hôn thú man dại : |
Remainder of title | Tiểu thuyết / |
Statement of responsibility, etc. | Yan Kepfêlêc; Trịnh Xuân Hoàng, Vũ Quần Phương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thanh niên, |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 375 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Là câu chuyện một đứa trẻ vô tội bị nguyền rủa vì kẻ đáng nguyền rủa đã thành vô tội. Đây là câu chuyện thuơng tâm của lòng con yêu mẹ, một nỗi niềm mẫu tử. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hôn thú |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Man dại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học cận đại |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Văn học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Văn học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trịnh, Xuân Hoàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Quần Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 50000.00 | 843.7 K44Y | 000020520 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 50000.00 | 843.7 K44Y | 000010010 | 26/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 50000.00 | 843.7 K44Y | 000009995 | 26/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |