Giáo trình kế toán quản trị doanh nghiệp / (Record no. 366)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01182nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14009
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221847.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200504s2009 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 55.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.1511
Item number G3489T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình kế toán quản trị doanh nghiệp /
Statement of responsibility, etc. Đoàn Xuân Tiên, ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Tài chính,
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 438 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khái quát về kế toán doanh nghiệp. Kế toán quản trị chi phí và giá thành. Định giá bán sản phẩm, kế toán quản trị doanh thu và kết quả kinh doanh. Mối quan hệ giữa chi phí - khối lượng - lợi nhuận. Kế toán quản trị cho việc ra quyết định ngắn hạn. Dự toán sản xuất kinh doanh và phân tích chi phí kinh doanh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Doanh nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản trị
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đoàn, Xuân Tiên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đình Đỗ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Viết Lợi
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương, Thị Thủy
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 55000.00   658.1511 G3489T 000000624 15/07/2024 1 12/03/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 55000.00 1 658.1511 G3489T 000000625 15/07/2024 2 12/03/2024 Giáo trình 09/09/2022
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 55000.00   658.1511 G3489T 000001436 07/08/2024 3 12/03/2024 Giáo trình