Giáo trình hóa sinh học sơ sở / (Record no. 365)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01105nam a22002537a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14007
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221847.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200504s2016 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 90.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 572
Item number G3489T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Thị Trân Châu
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình hóa sinh học sơ sở /
Statement of responsibility, etc. Phạm Thị Trân Châu chủ biên, [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 331 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày cấu trúc và chức năng của các phân tử sống: saccharide, lipid, amino acid, peptide và protein, vitamin, enzyme, nucleontide, cấu trúc của acid nucleic, hormone. Phân tích các quá trình trao đổi chất và trao đổi năng lượng: trao đổi saccharide, trao đổi lipid, trao đổi acid nucleic, trao đổi protein và liên quan tương hỗ giữa các quá trình trao đổi chất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hoá sinh học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trao đổi chất
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thực phẩm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thực phẩm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thực phẩm hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 9000.00   572 G3489T 000000840 15/07/2024 5 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 90000.00   572 G3489T 000000848 15/07/2024 6 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 9000.00   572 G3489T 000000099 15/07/2024 5 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 90000.00   572 G3489T 000000081 15/07/2024 6 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 9000.00   572 G3489T 000001303 26/07/2024 3 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 9000.00   572 G3489T 000001321 26/07/2024 4 12/03/2024 Giáo trình