Giáo trình hoá lí. (Record no. 364)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01075nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14006 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221847.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200504s2016 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 28.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 541.36 |
Item number | N4994H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Đình Huề |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình hoá lí. |
Number of part/section of a work | Tập 1. |
Name of part/section of a work | Cơ sở nhiệt động học / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Đình Huề |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục, |
Date of publication, distribution, etc. | 2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 151 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày nguyên lí thứ nhất của nhiệt động lực học, nhiệt hoá học và áp dụng nguyên lí thứ nhất vào quá trình hoá học. Tìm hiểu nguyên lí thứ hai của nhiệt động lực học, sự kết hợp giữa nguyên lí thứ nhất và thứ hai của nhiệt động lực học, hàm nhiệt động và điều kiện tổng quát về cân bằng, hệ một cấu tử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hoá lí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nhiệt động lực học |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa học tự nhiên |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Hóa học và khoa học liên thuộc |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kỹ thuật |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 28000.00 | 541.36 N4994H | 000000917 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Giáo trình | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 28000.00 | 541.36 N4994H | 000000057 | 11/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Giáo trình | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 28000.00 | 541.36 N4994H | 000001300 | 26/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Giáo trình |