Giáo trình hóa keo / (Record no. 363)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00939nam a22002417a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14005
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221847.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200504s2015 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 79.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 541.345
Item number N4994T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Tuyên
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình hóa keo /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Tuyên, Nguyễn Thị Vương Hoàn, Nguyễn Phi Hùng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 155 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày những đặc tính chung của hệ keo, phương pháp điều chế và tinh chế; hiện tượng bề mặt và sự hấp phụ; tính chất của hệ keo; độ bền và sự keo tụ của hệ keo; nhũ tương; hợp chất cao phân tử và dung dịch của hợp chất cao phân tử
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hoá keo
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học tự nhiên
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Hóa học và khoa học liên thuộc
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 79000.00   541.345 N4994T 000000885 09/07/2024 3 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 79000.00   541.345 N4994T 000000073 15/07/2024 3 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 79000.00   541.345 N4994T 000001338 26/07/2024 2 12/03/2024 Giáo trình