Truyện ngắn / (Record no. 3614)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00833nam a22003137a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 21421 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134414.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2004 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 65.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 813.54 |
Item number | T779N |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Truyện ngắn / |
Statement of responsibility, etc. | Ernest Hemingway ... [và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn Học, |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 573 tr. ; |
Dimensions | 20 cm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Mỹ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Truyện ngắn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học hiện đại |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Văn học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Văn học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đào, Thu Hằng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Huy Bắc |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tô, Đức Huy |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Dương, Tường |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Ngọc Thưởng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan, Thanh Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hemingway, Ernest |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 65000.00 | 813.54 T779N | 000019721 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 65000.00 | 813.54 T779N | 000019722 | 15/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 65000.00 | 813.54 T779N | 000009735 | 26/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 65000.00 | 813.54 T779N | 000009736 | 26/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |