Giáo trình điện tử công suất / (Record no. 358)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01110nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14000
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221846.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200504s2015 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 69.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 537
Item number T685M
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Trọng Minh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình điện tử công suất /
Statement of responsibility, etc. Trần Trọng Minh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 351 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu về các bộ biến đổi bán dẫn công suất và ứng dụng. Các phần tử bán dẫn công suất và chỉnh lưu. Chuyển mạch và nghịch lưu phụ thuộc. Hướng dẫn thiết kế các bộ chỉnh lưu. Các bộ biến đổi xung quanh áp xoay chiều và một chiều. Nghịch lưu độc lập và nghịch lưu cộng hưởng. Các bộ biến tần và hệ thống điều khiển các bộ biến đổi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điện tử công suất
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện - Tự động hóa
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kỹ thuật điện hệ Thạc sĩ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Total renewals
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 69000.00 1 537 T685M 000000514 15/07/2024 09/04/2024 1 12/03/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 69000.00 2 537 T685M 000000515 15/07/2024 27/03/2024 2 12/03/2024 Giáo trình 1
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 69000.00   537 T685M 000001216 09/08/2024   3 12/03/2024 Giáo trình