Lời thú tội của một sát thủ kinh tế / (Record no. 3574)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00803nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 21364 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134413.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2006 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 75.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 813 |
Item number | P4192J |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Perkins, John |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Lời thú tội của một sát thủ kinh tế / |
Statement of responsibility, etc. | John Perkins; Lê Đồng Tâm; Mai Quỳnh Nga |
246 00 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Confession of an Economic Hit Man |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn hóa thông tin, |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 342 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Mỹ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tự truyện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học hiện đại |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Văn học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Văn học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Đồng Tâm |
Relator term | Dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mai, Quỳnh Nga |
Relator term | Hiệu đính |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 75000.00 | 813 P4192J | 000012090 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 75000.00 | 813 P4192J | 000012091 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 75000.00 | 2 | 813 P4192J | 000012101 | 15/07/2024 | 25/10/2022 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 75000.00 | 2 | 813 P4192J | 000006049 | 27/12/2024 | 13/12/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 75000.00 | 1 | 813 P4192J | 000010835 | 26/07/2024 | 24/03/2023 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |