Tình yêu cuộc sống / (Record no. 3569)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00944nam a22003377a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 21357
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134413.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2007 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 53.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 895
Item number T494Y
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Tình yêu cuộc sống /
Statement of responsibility, etc. J. London ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Hội nhà văn,
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 455 tr. ;
Dimensions 19 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Những tác phẩm kinh điển thế giới
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mỹ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiểu thuyết
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học hiện đại
690 ## - Khoa
Khoa Văn học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Văn học
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thái Hà
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mạnh Chương
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Quốc Việt
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Đình Phòng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đoàn, Tử Huyến
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Công Ái
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thái, Bá Tân
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương, Tường
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 53000.00   895 T494Y 000019643 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 53000.00   895 T494Y 000019644 15/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 53000.00   895 T494Y 000009619 26/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 53000.00   895 T494Y 000009620 26/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 53000.00   895 T494Y 000009621 26/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập