Tiễn đăng tân thoại - Truyền kỳ mạn lục / (Record no. 3562)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01039nam a22003017a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 21345 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134412.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s1999 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 808.83 |
Item number | T4432Đ |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tiễn đăng tân thoại - Truyền kỳ mạn lục / |
Statement of responsibility, etc. | Cù Hựu ... [và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn Học, |
Date of publication, distribution, etc. | 1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 440 tr. ; |
Dimensions | 19 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm 2 truyện ngắn: Tiễn Đăng tân thoại của Cù Hựu nhà văn Trung Quốc và Truyền kỳ mạn lục của Nguyễn Dữ nhà văn Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghiên cứu văn học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiểu thuyết |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Trung Quốc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học trung đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Văn học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Văn học |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cù Hựu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Dữ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Tú Châu |
Relator term | Dịch và giới thiệu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Băng Thanh |
Relator term | Giới thiệu |
-- | dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 1 | 808.83 T4432Đ | 000018942 | 15/07/2024 | 27/11/2020 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |