Giáo trình cơ sở an toàn thông tin / (Record no. 356)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00935nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 13998
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221846.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200504s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 88.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005.8
Item number N4994V
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Khanh Văn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình cơ sở an toàn thông tin /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Khanh Văn
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Xuất bản lần thứ 3, có bổ sung và sửa chữa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Bách khoa Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 255 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về an toàn thông tin và các khái niệm cơ bản về lí thuyết mật mã và ứng dụng gồm: Hệ mã đối xứng, mã hoá phi đối xứng, hàm băm, chữ kí điện tử...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term An toàn thông tin
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 88000.00   005.8 N4994V 000000668 15/07/2024 1 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 88000.00   005.8 N4994V 000028877 15/07/2024 5 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 88000.00   005.8 N4994V 000028878 15/07/2024 6 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 88000.00   005.8 N4994V 000028879 08/07/2024 7 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 88000.00   005.8 N4994V 000028880 08/07/2024 8 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 88000.00   005.8 N4994V 000001273 09/08/2024 3 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 88000.00   005.8 N4994V 000026864 09/08/2024 4 12/03/2024 Giáo trình