Đại Việt sử ký toàn thư. (Record no. 3557)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01014nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 21337 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134412.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2010 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 959 |
Item number | N4994T |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đại Việt sử ký toàn thư. |
Number of part/section of a work | Tập 2 / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Khánh Toàn; Phan Huy Lê; Ngô Đức Thọ |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | In lần thứ 2, có sửa chữa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thời Đại, |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 1008 tr. ; |
Dimensions | 20 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Khảo cứu về tác giả, văn bản, tác phẩm "Đại Việt sử kí toàn thư". Ghi chép lại các sự kiện lịch sử nước nhà từ thời đại truyền thuyết Kinh Dương Vương năm 2879 TCN đến năm 1675 đời vua Lê Gia Tông nhà Hậu Lê |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đại Việt sử ký |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sử ký |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Lịch sử và Địa lý |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Lịch sử |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô, Đức Thọ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan, Huy Lê |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 959 N4994T | 000009315 | 26/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 959 N4994T | 000009316 | 26/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 959 N4994T | 000009317 | 26/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |