168 câu đố luyện trí thông minh / (Record no. 3550)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00721nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 21321
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221846.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2009 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 22.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 793.735
Item number G3468M
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Gia, Mạnh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title 168 câu đố luyện trí thông minh /
Statement of responsibility, etc. Gia Mạnh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Văn hóa thông tin,
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 143 tr. ;
Dimensions 19 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu 168 câu đố rèn trí thông minh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Câu đố
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rèn luyện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trí thông minh
690 ## - Khoa
Khoa Nghệ thuật và Giải trí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Giáo dục thể chất
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 22000.00   793.735 G3468M 000019548 11/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 22000.00   793.735 G3468M 000019549 11/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập