Tuyển tập 100 ca khúc tiếng xưa / (Record no. 3549)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00722nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 21319 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240711094344.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2004 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 55.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 782.420 |
Item number | T899T |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tuyển tập 100 ca khúc tiếng xưa / |
Statement of responsibility, etc. | Nhiều tác giả |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Cà Mau : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Mũi Cà Mau, |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 233 tr. ; |
Dimensions | 27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu 100 ca khúc mang chủ đề "Tiếng xưa" của nhiều nhạc sĩ nổi tiếng Việt Nam sáng tác |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Âm nhạc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bài hát |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Nghệ thuật và Giải trí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Âm nhạc |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 55000.00 | 782.420 T899T | 000021169 | 26/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |