Bí quyết vẽ ký họa / (Record no. 3541)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00924nam a22002417a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 21300
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134412.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s1996 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 52.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 743
Item number Su29M
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Suffudy Mary
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bí quyết vẽ ký họa /
Statement of responsibility, etc. Mary Suffudy; Huỳnh Phạm Hương Trang dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Mỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 1996
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 145 tr. ;
Dimensions 27cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày những bí quyết cần thiết để thực hiện vẽ ký hoạ. Giới thiệu dụng cụ và các kỹ thuật cơ bản;nghiên cứu đề tài;ký hoạ hình dáng theo mẫu;bố cục và các sắc bộ;từ ký hoạ đến tranh và sửa chữa hoàn chỉnh tác phẩm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bí quyết
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vẽ kí hoạ
690 ## - Khoa
Khoa Nghệ thuật và Giải trí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Nghệ thuật đồ họa và trang trí
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 52000.00   743 Su29M 000020380 11/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 52000.00   743 Su29M 000020381 11/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 52000.00   743 Su29M 000020365 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 52000.00   743 Su29M 000020366 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 52000.00 1 743 Su29M 000022113 26/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 06/04/2023