Hà Nội chu kỳ của những đổi thay : (Record no. 3537)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01249nam a22003257a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 21294 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151351.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2005 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 725 |
Item number | H11N |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hà Nội chu kỳ của những đổi thay : |
Remainder of title | Hình thái kiến trúc và đô thị / |
Statement of responsibility, etc. | Pierre Clément ... [và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 344 tr. ; |
Dimensions | 25 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Dự án đào tạo chuyên ngành đô thị Hà Nội |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tập hợp gần 20 bài viết của các tác giả người Việt Nam và Pháp về sự hình thành của thành phố, về quá trình phát triển của các kiểu nhà ở, về kiến trúc và những yếu tố cấu thành tự nhiên của thành phố Hà Nội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đô thị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hà Nội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kiến trúc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Nghệ thuật và Giải trí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Kiến trúc |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mạc, Thu Hương |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trương, Quốc Toàn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Delaunay, Dominique |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Clément, Pierre |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cerise, Emmanuel |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lancret, Nathalie |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 725 H11N | 000019424 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 725 H11N | 000019425 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 725 H11N | 000021145 | 26/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 725 H11N | 000021146 | 26/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 1 | 725 H11N | 000021147 | 26/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 18/10/2021 |