Thời trang dạ hội : (Record no. 3534)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00622nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 21290 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221846.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s1999 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 677 |
Item number | Y391N |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Yến Nga |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thời trang dạ hội : |
Remainder of title | Dạ hội sườn xám / |
Statement of responsibility, etc. | Yến Nga |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Trẻ, |
Date of publication, distribution, etc. | 1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 80 tr. ; |
Dimensions | 26 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Xuân hè |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dạ hội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thời trang |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thời trang dạ hội |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Dệt may và Thời Trang |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ dệt, may |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 677 Y391N | 000020419 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 677 Y391N | 000020377 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |