Kĩ thuật thông gió / (Record no. 3530)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01135nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 21281 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221846.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s1998 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 49.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 697.9 |
Item number | T685C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Ngọc Chấn |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kĩ thuật thông gió / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Ngọc Chấn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Xây dựng, |
Date of publication, distribution, etc. | 1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 432 tr. ; |
Dimensions | 27 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường Đại học Xây dựng |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày những khái niệm chung về thông gió, tổ chức thông gió, tổn thất nhiệt, toả nhiệt và hơi nước, cấu tạo của những bộ phận riêng biệt trong các hệ thống thông gió, chuyển động của không khí trong hệ thống ống dẫn, sấy nóng và làm lạnh không khí, thông gió cục bộ khử khí độc hại và chống nóng, thông gió tự nhiên, lọc sạch bụi trong không khí... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kĩ thuật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thông gió |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kỹ thuật Cơ khí hệ Thạc sĩ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 49000.00 | 697.9 T685C | 000015781 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |