Hướng dẫn áp dụng phong thủy học trong xây dựng nhà / (Record no. 3527)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01031nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 21276 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134411.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2010 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 68.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 690 |
Item number | N4994Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Tiến Đích |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hướng dẫn áp dụng phong thủy học trong xây dựng nhà / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Tiến Đích |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thông tin và truyền thông, |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 390 tr. ; |
Dimensions | 20 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cơ sở phương pháp luận khoa học của thiết kế nhà theo thuật phong thuỷ. Đại cương về dịch học ứng dụng trong thiết kế và xây dựng nhà. Ứng dụng thuật phong thuỷ trong thiết kế cửa chính và cổng nhà. Nguyên tắc thiết kế bố cục mặt bằng nhà theo phong thuỷ học... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nhà cửa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phong thuỷ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Xây dựng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Công nghệ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Quản lý nhà và gia đình |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 68000.00 | 690 N4994Đ | 000020235 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 68000.00 | 690 N4994Đ | 000009605 | 26/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 68000.00 | 690 N4994Đ | 000009606 | 26/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |