Các bộ cảm biến trong kỹ thuật đo lường và điều khiển / (Record no. 3524)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01259nam a22003377a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 21270
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221845.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2007 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 81.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 681.2
Item number C1131B
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Các bộ cảm biến trong kỹ thuật đo lường và điều khiển /
Statement of responsibility, etc. Lê Văn Doanh, ... [và những người khác]
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần thứ tư có sửa chữa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 503 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu các bộ cảm biến thông dụng nhất trong kỹ thuật, với các tính năng kỹ thuật như các bộ cảm biến dựa trên các hiện tượng quang điện, quang từ, quang đàn hồi, hồng ngoại, siêu dẫn, hình ảnh nhiệt, cảm biến thông minHà Nội..
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bộ cảm biến
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điều khiển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đo lường
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện - Tự động hóa
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kỹ thuật điện hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Thượng Hàn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đoàn, Phan Tân
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ, Thạch Sơn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Hòa
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Văn Doanh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 81000.00   681.2 C1131B 000015155 15/07/2024   6 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 81000.00   681.2 C1131B 000015343 15/07/2024   7 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 81000.00   681.2 C1131B 000017845 15/07/2024   8 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 81000.00   681.2 C1131B 000017861 15/07/2024   9 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 81000.00 1 681.2 C1131B 000006434 22/08/2024 09/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 81000.00   681.2 C1131B 000006435 26/07/2024   2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 81000.00   681.2 C1131B 000006627 26/07/2024   3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 81000.00   681.2 C1131B 000006628 26/07/2024   4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 81000.00   681.2 C1131B 000006629 26/07/2024   5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập