MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01185nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
13994 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241109221845.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
200504s2016 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
95.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
LIB.UNETI |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
LIB.UNETI |
Description conventions |
AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
664.00284 |
Item number |
T61M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tôn, Thất Minh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình các quá trình và thiết bị trong công nghệ thực phẩm - công nghệ sinh học. |
Number of part/section of a work |
Tập 1. |
Name of part/section of a work |
Các quá trình và thiết bị chuyển khối / |
Statement of responsibility, etc. |
Tôn Thất Minh Chủ biên; Phạm Anh Tuấn, Nguyễn Tân Thành |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Bách Khoa Hà Nội, |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
415 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày những vấn đề cơ bản của quá trình trao đổi nhiệt cũng như các quá trình và thiết bị trao đổi nhiệt trong công nghệ thực phẩm, công nghệ sinh học như: Đun nóng, chần, hấp, rán, nướng, sao, rang, cô đặc, làm lạnh, làm đông, tan giá, làm ấm, thanh trùng... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ thực phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thiết bị trao đổi nhiệt |
690 ## - Khoa |
Khoa |
Khoa Công nghệ thực phẩm |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Công nghệ thực phẩm |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Công nghệ thực phẩm hệ Thạc sĩ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Giáo trình |