Giáo trình các quá trình và thiết bị trong công nghệ thực phẩm - công nghệ sinh học. (Record no. 352)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01185nam a22002537a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 13994
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221845.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200504s2016 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 95.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 664.00284
Item number T61M
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tôn, Thất Minh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình các quá trình và thiết bị trong công nghệ thực phẩm - công nghệ sinh học.
Number of part/section of a work Tập 1.
Name of part/section of a work Các quá trình và thiết bị chuyển khối /
Statement of responsibility, etc. Tôn Thất Minh Chủ biên; Phạm Anh Tuấn, Nguyễn Tân Thành
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Bách Khoa Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 415 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày những vấn đề cơ bản của quá trình trao đổi nhiệt cũng như các quá trình và thiết bị trao đổi nhiệt trong công nghệ thực phẩm, công nghệ sinh học như: Đun nóng, chần, hấp, rán, nướng, sao, rang, cô đặc, làm lạnh, làm đông, tan giá, làm ấm, thanh trùng...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ thực phẩm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thiết bị trao đổi nhiệt
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thực phẩm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thực phẩm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thực phẩm hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 95000.00   664.00284 T61M 000000863 15/07/2024 1 12/03/2024 Giáo trình