Những quy trình kỹ thuật mạ kim loại và hợp kim. (Record no. 3517)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01045nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 21260
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221845.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2009 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 32.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 671.732
Item number N4994K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Khương
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Những quy trình kỹ thuật mạ kim loại và hợp kim.
Number of part/section of a work Tập 1.
Name of part/section of a work Mạ điện /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Khương
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Lần thứ 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 245 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày những nội dung cơ bản của kỹ thuật mạ điện: Sự hình thành lớp mạ điện, phân bố chiều dày lớp mạ, tính chất cơ lý của lớp mạ, gia công bề mặt kim loại trước khi mạ, mạ kẽm, mạ đồng. mạ kềm, mạ crôm, mạ hóa học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hợp kim
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kim loại
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mạ điện
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kỹ thuật Cơ khí hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 32000.00   671.732 N4994K 000018649 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 32000.00   671.732 N4994K 000018650 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 32000.00   671.732 N4994K 000007614 26/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 32000.00   671.732 N4994K 000007615 26/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập