Giáo trình các hệ thống thông tin vô tuyến / (Record no. 351)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00872nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 13993 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221844.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200504s2017 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 7.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.384 |
Item number | D238D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đào, Huy Du |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình các hệ thống thông tin vô tuyến / |
Statement of responsibility, etc. | Đào Huy Du |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục, |
Date of publication, distribution, etc. | 2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 263 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu cơ sở truyền sóng vô tuyến, hệ thống thông tin vô tuyến, hệ thống vi ba số, chỉ tiêu chất lượng của hệ thống vi ba số, kỹ thuật vô tuyến tầm nhìn thẳng, nhiễu và phân bố tần số... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hệ thống thông tin |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thông tin vô tuyến |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện tử và Kỹ thuật máy tính |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Total renewals | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 7000.00 | 621.384 D238D | 000000516 | 11/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 7000.00 | 4 | 621.384 D238D | 000000517 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Giáo trình | 1 | 25/03/2024 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 7000.00 | 621.384 D238D | 000001217 | 09/08/2024 | 3 | 12/03/2024 | Giáo trình |