Công nghệ hàn điện nóng chảy. (Record no. 3509)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01141nam a22003257a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 21250
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221844.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2004 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 50.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 671.521
Item number N4993T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Lê Thông
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Công nghệ hàn điện nóng chảy.
Number of part/section of a work Tập 1.
Name of part/section of a work Cơ sở lý thuyết /
Statement of responsibility, etc. Ngô Lê Thông
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần thứ nhất
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 388 tr. ;
Dimensions 24 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Trọn bộ 2 tập
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu các ứng dụng công nghệ hàn điện nóng chảy đối với hầu hết vật liệu kim loại thông dụng như: hàn thép, hàn thép cacbon, thép hợp kim thấp và cao, hàn gang, kim loại màu...
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Giáo trình cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hàn điện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hàn kim loại
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kim loại
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thép
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ứng dụng
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kỹ thuật Cơ khí hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 50000.00   671.521 N4993T 000014008 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 50000.00   671.521 N4993T 000014797 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 50000.00   671.521 N4993T 000018691 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 50000.00   671.521 N4993T 000018692 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 50000.00   671.521 N4993T 000029673 26/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập