Nguyên lý cắt kim loại / (Record no. 3501)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01204nam a22003017a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 21239 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221844.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2006 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 44.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 671.53 |
Item number | T685Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Văn Địch |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nguyên lý cắt kim loại / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Văn Địch |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | In lần thứ nhất |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 303 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày các thông số hình học quá trình cắt kim loại; vật liệu dụng cụ cắt;cơ sở vật lý của quá trình cắt kim loại; nguyên công cắt gọt, tiện, bào, khoan, doa, phay kim loại; phương pháp tối ưu hóa quá trình cắt gọt; các phương pháp gia công đặc biệt |
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE | |
Target audience note | Giáo trình dùng cho sinh viên các trường kỹ thuật |
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE | |
Target audience note | Giáo trình dùng cho sinh viên các trường kỹ thuật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cắt gọt kim loại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dụng cụ cắt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kĩ thuật cơ khí |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kỹ thuật Cơ khí hệ Thạc sĩ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 44000.00 | 1 | 671.53 T685Đ | 000014512 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 01/11/2023 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 44000.00 | 671.53 T685Đ | 000014509 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 44000.00 | 1 | 671.53 T685Đ | 000017727 | 05/08/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 05/08/2024 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 44000.00 | 671.53 T685Đ | 000017728 | 15/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 44000.00 | 671.53 T685Đ | 000007320 | 26/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |