Sổ tay lập trình CNC : (Record no. 3497)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01209nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 21234
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221844.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2011 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 99.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.9
Item number T685S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thế San
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Sổ tay lập trình CNC :
Remainder of title Máy tiện - máy phay: Trung tâm gia công CNC /
Statement of responsibility, etc. Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 456 tr. ;
Dimensions 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hướng dẫn cơ bản và hệ thống mọi vấn đề về lập trình bằng tay gia công hiện đại trên hệ thống CNC, bao gồm hệ thống điều khiển, quy hoạch lập trình, cấu trúc chương trình, các hàm và các lệnh (mã G, mã M...), các chu kỳ gia công, các chế độ bù, chương trình con... và các ví dụ lập trình cụ thể
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Gia công kim loại
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lập trình ứng dụng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Máy công cụ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sổ tay
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kỹ thuật Cơ khí hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Ngọc Phương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 99000.00 1 621.9 T685S 000018789 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 26/03/2024
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 99000.00   621.9 T685S 000008117 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập