Thiết bị dập tạo hình máy ép cơ khí / (Record no. 3492)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01193nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 21224
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221843.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2011 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 126.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 671.3
Item number P491N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Văn Nghệ
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thiết bị dập tạo hình máy ép cơ khí /
Statement of responsibility, etc. Phạm Văn Nghệ, Đỗ Văn Phúc, Lê Trung Kiên
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 275 tr. ;
Dimensions 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày về các chủng loại thiết bị chính thực hiện các nguyên công công nghệ của quá trình gia công áp lực như: các máy ép trục khuỷu với lực danh nghĩa đến 4000 tấn, các máy chuyên dùng dập tấm và dập khối ở trạng thái nguội và nóng, các máy kiểu vít, các máy kiểu quay và các máy dập tự động
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ khí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dập tạo hình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Máy ép
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thiết bị
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kỹ thuật Cơ khí hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Văn Phúc
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Trung Kiên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 126000.00   671.3 P491N 000015882 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 126000.00   671.3 P491N 000015897 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 126000.00   671.3 P491N 000006923 26/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 126000.00   671.3 P491N 000006924 26/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập