Khai triển hình gò / (Record no. 3491)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01051nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 21223
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221843.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2004 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 45.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 671.3
Item number P492H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phàn, Văn Huyên
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Khai triển hình gò /
Statement of responsibility, etc. Phàn Văn Huyên , Hồ Văn Bác
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hải Phòng :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Hải Phòng,
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 198 tr. ;
Dimensions 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu nguyên lý và phương pháp thực hiện bản vẽ khai triển hình gò, những vấn đề cơ bản về hình học hoạ hình, cùng những phương pháp khai triển hình gò cụ thể của những cấu kiện gò điển hình trong thực tế, đặc biệt làm sáng tỏ nguyên lý và qui luật của những phương pháp đó
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ khí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khai triển
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kỹ thuật Cơ khí hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Văn Bác
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 45000.00   671.3 P492H 000014633 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 45000.00   671.3 P492H 000014634 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 45000.00   671.3 P492H 000015999 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 45000.00   671.3 P492H 000006985 26/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập