Chế độ cắt gia công cơ khí / (Record no. 3483)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01105nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 21212
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221843.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2001 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 32.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 671
Item number N4994Đ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Ngọc Đào
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Chế độ cắt gia công cơ khí /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Ngọc Đào, Hồ Viết Bình, Trần Thế San
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Đà Nẵng :
Name of publisher, distributor, etc. Đà Nẵng,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 256 tr. ;
Dimensions 24 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. HCM
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày các kĩ thuật cơ bản về gia công cơ khí: chế độ tiện, bào, khoan, khoét, doa, chuốt, phay, cưa cắt vật liệu, cắt ren và gia công trên máy tiện - máy phay - máy chuyên dùng cùng thời gian gia công cơ bản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cắt gọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Gia công kim loại
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kỹ thuật Cơ khí hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thế San
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Viết Bình
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 32000.00   671 N4994Đ 000015516 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 32000.00   671 N4994Đ 000018292 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập