Cơ khí đại cương / (Record no. 3475)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01205nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 21198 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221843.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2008 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 43.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 671 |
Item number | H6508T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Tùng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cơ khí đại cương / |
Statement of responsibility, etc. | Hoàng Tùng, Bùi Văn Hạnh, Nguyễn Thúc Hà |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | In lần thứ 8, có sửa chữa, bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 263 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những khái niệm cơ bản về vật liệu kim loại, các hợp kim thông dụng và các vật liệu phi kim loại. Những qui trình công nghệ gia công và xử lý kim loại bằng các phương pháp công nghệ khác nhau như: Phương pháp chế tạo phôi, gia công cắt gọt kim loại xử lý vào bảo vệ bề mặt kim loại.. |
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE | |
Target audience note | Giáo trình dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cơ khí |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kỹ thuật Cơ khí hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thúc Hà |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi, Văn Hạnh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 43000.00 | 1 | 671 H6508T | 000018249 | 15/07/2024 | 24/12/2021 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |