Giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động thanh toán quốc tế theo phương thức tín dụng chứng từ tại Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam / (Record no. 347)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00793nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 13482 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151228.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200310s2019 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332 |
Item number | T685H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Thu Hằng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động thanh toán quốc tế theo phương thức tín dụng chứng từ tại Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Thị Thu Hằng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 77 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phương thức tín dụng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thanh toán quốc tế |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Hải Hà |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 332 T685H | 000003901 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |