Cơ sở lý thuyết quá trình đông đặc và một số ứng dụng / (Record no. 3467)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01310nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 21189 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221842.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2006 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 52.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 669.01 |
Item number | N4994H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Hồng Hải |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cơ sở lý thuyết quá trình đông đặc và một số ứng dụng / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Hồng Hải |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 271 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày những kiến thức về nhiệt động học quá trình đông đặc, cơ chế kết tinh, mặt phân cách rắn lỏng, các quá trình đông đặc đơn pha của hợp kim với mặt phân cách rắn, lỏng phẳng, của kim loại và hợp kim, của hợp kim cùng tinh, tổ chức nguội nhanh và giới thiệu 1 số ứng dụng như: điều khiển quá trình đông đặc, quá trình đông đặc và hình thành tổ chức của thép và gang, quá trình và cơ chế làm nhỏ mịn hạt hợp kim nhôm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kim loại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nhiệt động học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ứng dụng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vật liệu |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kỹ thuật Cơ khí hệ Thạc sĩ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 52000.00 | 669.01 N4994H | 000017823 | 11/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 52000.00 | 669.01 N4994H | 000017824 | 15/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 52000.00 | 669.01 N4994H | 000007875 | 26/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 52000.00 | 669.01 N4994H | 000007876 | 26/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 52000.00 | 669.01 N4994H | 000007877 | 26/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |