Kỹ thuật nhuộm, in hoa và hoàn tất vật liệu dệt / (Record no. 3461)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01400nam a22003377a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 21175 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221842.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2004 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 667.3 |
Item number | K98T |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kỹ thuật nhuộm, in hoa và hoàn tất vật liệu dệt / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Duy Dũng ... [và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 481 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Tổng Công ty Dệt May Việt Nam. Viện Kinh tế - Kỹ thuật Dệt May |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đề cập đến những vấn đề chủ yếu của chuyên ngành hóa dệt gồm: Vật liệu dệt, xử lý trước vật liệu dệt, hóa chất trợ và chất tăng trắng quang học, các loại thuốc nhuộm và máy móc thiết bị nhuộm, công nghệ nhuộm các tiểu chuẩn và phương pháp đánh giá chất lượng, sản phẩm dệt may |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công nghệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dệt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hóa chất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | In hoa |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Dệt may và Thời Trang |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ sợi, dệt |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Thông |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Thị Lĩnh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Văn Độ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Duy Dũng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Văn Quyến |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trương, Phi Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Trấn Phòng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 1 | 667.3 K98T | 000012819 | 10/12/2024 | 13/11/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 1 | 667.3 K98T | 000012820 | 10/12/2024 | 13/11/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 667.3 K98T | 000020329 | 15/07/2024 | 10 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 667.3 K98T | 000021653 | 07/08/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 667.3 K98T | 000021758 | 07/08/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 667.3 K98T | 000021759 | 07/08/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 1 | 667.3 K98T | 000021760 | 07/08/2024 | 02/11/2020 | 6 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 667.3 K98T | 000021761 | 07/08/2024 | 7 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 667.3 K98T | 000021762 | 30/09/2024 | 8 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 667.3 K98T | 000021763 | 07/08/2024 | 9 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |