Công nghệ chế biến dầu mỏ / (Record no. 3457)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01058nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 21170
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134408.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2001 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 26.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 665.53
Item number L46H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Văn Hiếu
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Công nghệ chế biến dầu mỏ /
Statement of responsibility, etc. Lê Văn Hiếu
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần thứ 2 có sửa chữa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 264 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tính chất hóa lý của dầu khí. Quá trình chế biến vật lý trong lọc dầu công nghiệp. Quá trình chế biến hóa học: chế biến nhiệt, cracking xúc tác, reforming xúc tác, hidrocraking, alkyl hóa, izome hóa
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Giáo trình dùng cho sinh viên trường đại học Bách khoa và các trường khác
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ chế biến
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dầu mỏ
690 ## - Khoa
Khoa Công nghệ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Kỹ thuật hóa học và có liên quan
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 26000.00 1 665.53 L46H 000012455 15/07/2024 09/10/2023 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 26000.00   665.53 L46H 000012657 15/07/2024   2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 26000.00   665.53 L46H 000012646 15/07/2024   3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 26000.00   665.53 L46H 000021824 07/08/2024   4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập