Vật liệu bôi trơn / (Record no. 3455)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00955nam a22002417a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 21168
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134408.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2011 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 145.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 665
Item number D6155K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh, Văn Kha
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Vật liệu bôi trơn /
Statement of responsibility, etc. Đinh Văn Kha
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 382 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu khái quát về ma sát học, kỹ thuật ma sát và quá trình sản xuất dầu bôi trơn gốc dầu mỏ. Trình bày về các loại vật liệu bôi trơn: dầu, chất lỏng thuỷ lực, chất lỏng gia công kim loại, mỡ bôi trơn, bôi trơn rắn, bôi trơn khí, phụ gia và dầu bôi trơn tổng hợp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ma sát
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vật liệu bôi trơn
690 ## - Khoa
Khoa Công nghệ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Kỹ thuật hóa học và có liên quan
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 145000.00   665 D6155K 000018767 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 145000.00   665 D6155K 000018768 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 145000.00   665 D6155K 000008023 07/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 145000.00   665 D6155K 000008024 07/08/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập