Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả / (Record no. 3453)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01265nam a22003257a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 21164
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221842.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2008 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 75.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 664.8
Item number C76076N
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả /
Statement of responsibility, etc. Lê Văn Tán ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 489 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày các nguyên lý chung bảo quản, chế biến rau quả. Công nghệ chế biến một số sản phẩm từ rau quả, sử dụng phế liệu chế biến hoa quả và rau, hệ thống tẩy rửa và khử trùng CIP, sử dụng HACCP trong sản xuất và tiền xử lý sau thu hoạch rau quả, công nghệ xử lý nước thải công nghiệp thực phẩm, rau quả
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảo quản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chế biến
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quả
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rau
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thực phẩm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thực phẩm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thực phẩm hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Thị Lệ Hằng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Quản, Lê Hà
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Văn Tán
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Hiền
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 75000.00   664.8 C76076N 000012746 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 75000.00   664.8 C76076N 000012914 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 75000.00   664.8 C76076N 000012921 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 75000.00 2 664.8 C76076N 000013195 15/04/2025 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 28/02/2025
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 75000.00   664.8 C76076N 000021621 07/08/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 75000.00   664.8 C76076N 000021622 07/08/2024 6 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 75000.00   664.8 C76076N 000021623 07/08/2024 7 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 75000.00   664.8 C76076N 000021624 07/08/2024 8 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập