Vi sinh vật nhiễm tạp trong lương thực - thực phẩm / (Record no. 3445)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00978nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 21151
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221841.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2003 vm ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 664.7
Item number V649S
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Vi sinh vật nhiễm tạp trong lương thực - thực phẩm /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Hiền ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp,
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 240 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những kiến thức đại cương nhất về vi sinh vật đặc biệt là từng chủng vi sinh vật có hại khi nhiễm vào các sản phẩm thực phẩm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ sinh học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thực phẩm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vi sinh vật
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thực phẩm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thực phẩm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thực phẩm hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thị Lan Chi
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Thị Kim
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương, Thị Hòa
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Hiền
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   664.7 V649S 000012806 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập