Thẩm định phương pháp trong phân tích hóa học và vi sinh vật / (Record no. 3440)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01386nam a22003377a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 21133
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221841.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2010 vm ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 664
Item number T3291Đ
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Thẩm định phương pháp trong phân tích hóa học và vi sinh vật /
Statement of responsibility, etc. Trần Cao Sơn ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 93 tr. ;
Dimensions 24 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Viện kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm quốc gia
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu các yêu cầu chung về thẩm định phương pháp tiêu chuẩn và không tiêu chuẩn đối với hệ thống kiểm nghiệm an toàn thực phẩm. Các yêu cầu thẩm định phương pháp phân tích hóa học, phân tích vi sinh vật, ước lượng độ không đảm bảo đo, đảm bảo chất lượng kết quả thử nghiệm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term An toàn thực phẩm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phân tích hóa học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thẩm định
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vi sinh vật
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thực phẩm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thực phẩm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thực phẩm hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thị Hồng Hảo
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Xuân Đà
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Cao Sơn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thành Trung
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   664 T3291Đ 000012864 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   664 T3291Đ 000012865 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024   664 T3291Đ 000021596 08/08/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024   664 T3291Đ 000021597 07/08/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập