Sổ tay kỹ thuật bảo quản lương thực / (Record no. 3439)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01093nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 21132
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221841.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2000 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 25.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 664.7
Item number V97T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Quốc Trung
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Sổ tay kỹ thuật bảo quản lương thực /
Statement of responsibility, etc. Vũ Quốc Trung, Lê Thế Ngọc
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 310 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Các hiểu biết cơ bản về thóc, gạo;Đặc tính một số giống lúa phổ biến ở Việt Nam;Nhà kho để bảo quản thóc, gạo;Các hiện tượng hư hại xảy ra trong bảo quản thóc và biện pháp khắc phục;Côn trùng và phòng trừ côn trùng;Chuột và phòng trừ chuột;Thông gió trong bảo quản thóc;Kiểm nghiệm thóc và gạo ..
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảo quản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lương thực
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thực phẩm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thực phẩm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thực phẩm hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thế Ngọc
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 25000.00   664.7 V97T 000012403 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 25000.00   664.7 V97T 000012437 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 25000.00   664.7 V97T 000012780 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập