Công nghệ sau thu hoạch và chế biến rau quả / (Record no. 3437)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01152nam a22003017a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 21128 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221841.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s1996 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 664.8 |
Item number | Q21Đ |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Quách Đĩnh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Công nghệ sau thu hoạch và chế biến rau quả / |
Statement of responsibility, etc. | Quách Đĩnh, Nguyễn Văn Tiếp, Nguyễn Văn Thoa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 1996 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 288 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những kiến thức cơ bản và những vấn đề cụ thể trong công nghệ sau thu hoạch và chế biến rau quả: Tồn trừ rau quả, sấy, đóng hộp, muối, sản xuất rượu quả, chế biến và bảo quản bán chế phẩm rau quả, sử dụng phế liệu trong chế biến các loại rau quả |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chế biến |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công nghệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Rau quả |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thu hoạch |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thực phẩm |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thực phẩm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thực phẩm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thực phẩm hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Thoa |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Tiếp |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 1 | 664.8 Q21Đ | 000012905 | 15/07/2024 | 18/10/2022 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |