Cơ sở lý thuyết và kỹ thuật sản xuất thực phẩm / (Record no. 3435)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01145nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 21121
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221841.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2010 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 49.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 664
Item number N4994P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Phương
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cơ sở lý thuyết và kỹ thuật sản xuất thực phẩm /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Xuân Phương, Nguyễn Văn Thoa
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 299 tr. ;
Dimensions 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày cơ sở lý thuyết trong quá trình sản xuất thực phẩm;Kĩ thuật chế biến các sản phẩm thực phẩm: rau quả, đồ hộp, chè, cà phê, bia, rượu, dầu béo, tinh dầu, chế biến lương thực, đường..
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Dùng cho sinh viên các trường Đại học, cao đẳng, trung học chuyên ngành thực phẩm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chế biến
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ thực phẩm
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thực phẩm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thực phẩm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thực phẩm hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Thoa
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 49000.00   664 N4994P 000012628 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 49000.00 2 664 N4994P 000012629 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 16/11/2022