Khoa học - công nghệ Malt và Bia / (Record no. 3433)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01238nam a22003497a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 21116 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221841.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2009 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 128.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 663.42 |
Item number | K5284H |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Khoa học - công nghệ Malt và Bia / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Hiền ... [và những người khác] |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | In lần thứ 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 414 tr. ; |
Dimensions | 27 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐH Bách khoa Hà Nội |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu lịch sử công nghệ ngành sản xuất bia. Những nghiên cứu về nguyên liệu sản xuất bia: hạt đại mạch, hoa boublon, nước và nguyên liệu thay thế, nấm men bia... công nghệ sản xuất malt (men bia) và bia |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bia |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công nghệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Men bia |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sản xuất |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thực phẩm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thực phẩm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thực phẩm hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Thanh Mai |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Thị Lan Chi |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Viết Thắng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Tiến Thành |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Hiền |
Relator term | Chủ biên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 128000.00 | 1 | 663.42 K5284H | 000012524 | 07/11/2024 | 30/09/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 128000.00 | 663.42 K5284H | 000012874 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 128000.00 | 2 | 663.42 K5284H | 000012876 | 15/07/2024 | 28/04/2021 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 128000.00 | 1 | 663.42 K5284H | 000012634 | 15/07/2024 | 19/01/2021 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 128000.00 | 663.42 K5284H | 000013193 | 15/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 128000.00 | 2 | 663.42 K5284H | 000021946 | 07/08/2024 | 14/09/2022 | 6 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 128000.00 | 663.42 K5284H | 000021947 | 07/08/2024 | 7 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |