Nghiên cứu cơ sở dữ liệu đa phương tiện và hệ quản trị cơ sở dữ liệu đa phương tiện, xây dựng ứng dụng quản lý cơ sở dữ liệu đa phương tiện / (Record no. 343)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00927nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 13465 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134158.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200306s2019 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 005 |
Item number | N4994H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Thu Huyền |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu cơ sở dữ liệu đa phương tiện và hệ quản trị cơ sở dữ liệu đa phương tiện, xây dựng ứng dụng quản lý cơ sở dữ liệu đa phương tiện / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Thu Huyền, Trần Bích Thảo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 59 tr. ; |
Dimensions | 27 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐH KTKTCN |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cơ sở dữ liệu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đa phương tiện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hệ quản trị |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thông tin |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Bích Thảo |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Luận án, luận văn Nam Định | 12/03/2024 | 005 N4994H | 000022257 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |