Công nghệ sinh học. (Record no. 3422)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01288nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 21092
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134407.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2010 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 30.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 660.6
Item number T7364Đ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trịnh, Đình Đạt
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Công nghệ sinh học.
Number of part/section of a work Tập 4.
Name of part/section of a work Công nghệ di truyền /
Statement of responsibility, etc. Trịnh Đình Đạt
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ tư
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 171 tr. ;
Dimensions 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khái niệm về công nghệ sinh học và công nghệ di truyền. Các kĩ thuật chủ yếu về công nghệ di truyền trong phân tích axit nucleic. Hướng dẫn phương pháp tách chiết ADN và ARN và phương pháp phân tích ADN. Giới thiệu công nghệ di truyền động vật, công nghệ di truyền thực vật và công nghệ di truyền đối với con người
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Sách dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng thuộc các ngành sư phạm, nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản, công nghệ sinh học, giáo viên sinh học THPT
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ sinh học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Di truyền
690 ## - Khoa
Khoa Công nghệ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Kỹ thuật hóa học và có liên quan
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 30000.00   660.6 T7364Đ 000012906 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 30000.00   660.6 T7364Đ 000012922 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 30000.00   660.6 T7364Đ 000021886 07/08/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 30000.00   660.6 T7364Đ 000021887 07/08/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập