Công nghệ sinh học. (Record no. 3420)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01178nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 21089
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134407.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2011 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 39.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 660.6
Item number N4994H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Như Hiền
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Công nghệ sinh học.
Number of part/section of a work Tập 1.
Name of part/section of a work Sinh học phân tử và tế bào - cơ sở khoa học của công nghệ sinh học /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Như Hiền
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ ba
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 227 tr. ;
Dimensions 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày khái niệm về công nghệ sinh học, sự ra đời và phát triển, lợi ích của công nghệ sinh học;Sự ra đời và phát triển của sinh học phân tử, sinh học tế bào, sinh học phân tử và tế bào đối với công nghệ sinh học
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Dùng cho sinh viên ĐH, CĐ chuyên ngành CNSH, giáo viên và học sinh THPT
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ sinh học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh học phân tử
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh học tế bào
690 ## - Khoa
Khoa Công nghệ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Kỹ thuật hóa học và có liên quan
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 39000.00   660.6 N4994H 000012877 11/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 39000.00   660.6 N4994H 000012626 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 39000.00   660.6 N4994H 000013840 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập