Công nghệ sinh học. (Record no. 3418)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01276nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 21084 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134407.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2007 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 25.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 660.6 |
Item number | P491T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Văn Ty |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Công nghệ sinh học. |
Number of part/section of a work | Tập 5. |
Name of part/section of a work | Công nghệ vi sinh và môi trường / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Văn Ty, Vũ Nguyên Thành |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ nhất |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục, |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 175 tr. ; |
Dimensions | 27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu công nghệ sản xuất insulin;các phương pháp sản xuất vaxin;tính chất, tác dụng sinh học, quá trình sản xuất interferon;ứng dụng vi sinh vật trong chế biến thực phẩm;trình bày công nghệ sản xuất acid hữu cơ;công nghệ sản xuất cồn (ethanol) từ lignocellulose;tình hình sử dụng thuốc hóa học bảo vệ thực vật;xử lý nước thải bằng biện pháp sinh học... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công nghệ sinh học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công nghệ vi sinh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Môi trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vi sinh vật |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Công nghệ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Kỹ thuật hóa học và có liên quan |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Nguyên Thành |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 25000.00 | 660.6 P491T | 000012469 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 25000.00 | 660.6 P491T | 000012470 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 25000.00 | 660.6 P491T | 000012471 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 25000.00 | 660.6 P491T | 000021939 | 07/08/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 25000.00 | 660.6 P491T | 000022074 | 07/08/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 25000.00 | 660.6 P491T | 000022075 | 07/08/2024 | 6 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |