Kỹ thuật hệ thống công nghệ hóa học. (Record no. 3416)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01249nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 21082
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221840.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2005 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 25.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 660
Item number N4994T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Minh Tuyển
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật hệ thống công nghệ hóa học.
Number of part/section of a work Tập 1.
Name of part/section of a work Cơ sở mô hình hóa các quá trình công nghệ hóa học /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Minh Tuyển, Phạm Văn Thiêm
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản có sửa chữa bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 264 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Sự phát triển của các phương pháp khai triển công nghệ cơ bản, nguyên tắc xác định bản chất hệ thống công nghệ hóa học. Các quy luật chủ yếu, yếu tố ảnh hưởng đến quá trình công nghệ hóa học. Mô tả quá trình công nghệ hóa học bằng mô hình vật lý, toán học. Nghiên cứu công nghệ hóa học và hóa học bằng mô tả thống kê
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ hóa học
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thực phẩm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thực phẩm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thực phẩm hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Văn Thiêm
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 25000.00   660 N4994T 000012417 11/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 25000.00   660 N4994T 000012418 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 25000.00   660 N4994T 000012540 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 25000.00   660 N4994T 000012541 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 25000.00   660 N4994T 000021565 07/08/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 25000.00   660 N4994T 000021566 07/08/2024 6 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập