Khu công nghiệp sinh thái : (Record no. 3414)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01161nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 21079
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134406.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2005 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 16.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 307.12
Item number N4994L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Cao Lãnh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Khu công nghiệp sinh thái :
Remainder of title Một mô hình cho phát triển bền vững ở Việt Nam /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Cao Lãnh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 112 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cung cấp những khái niệm cơ bản nhất về khu công nghiệp sinh thái và các chỉ dẫn cũng như nguyên tắc cơ bản để xây dựng và phát triển khủng hoảng công nghiệp sinh thái ờ Việt Nam. Phân tích cơ cấu chức năng và các loại hình khủng hoảng công nghiệp sinh thái. Tham khảo một số khu công nghiệp sinh thái trên thế giới
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khu công nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Môi trường
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phát triển bền vững
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh thái
690 ## - Khoa
Khoa Công nghệ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Kỹ thuật hóa học và có liên quan
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 16000.00   307.12 N4994L 000012770 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 16000.00   307.12 N4994L 000013774 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 16000.00   307.12 N4994L 000013775 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định 12/03/2024 16000.00   307.12 N4994L 000021718 12/03/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định 12/03/2024 16000.00   307.12 N4994L 000021719 12/03/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định 12/03/2024 16000.00   307.12 N4994L 000021720 12/03/2024 6 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập