PR lý luận và ứng dụng : (Record no. 3411)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01591nam a22003617a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 21075
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221840.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2008 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 64.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 659.2
Item number P88L
245 00 - TITLE STATEMENT
Title PR lý luận và ứng dụng :
Remainder of title Chiến lược PR chính phủ, doanh nghiệp và tổ chức phi chính phủ /
Statement of responsibility, etc. Đinh Thị Thuý Hằng ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động - Xã hội,
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 364 tr. ;
Dimensions 20 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày khát quát về PR;chức năng quản lý của PR;các lĩnh vực PR ứng dụng tiêu biểu: trong chính phủ, doanh nghiệp và các tổ chức phi chính phủ;vai trò, nhiệm vụ và nguyên tắc của PR trong quan hệ với báo chí, PR nội bộ, PR cộng đồng.... Giới thiệu các kỹ năng PR cơ bản: viết, giao tiếp, đàm phán, thuyết trình;một số vấn đề pháp luật liên quan đến hoạt động PR
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lý luận
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quan hệ công chúng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ứng dụng
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Marketing
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh, Thị Thúy Hằng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Thị Minh Hiền
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mạch, Lê Thu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mai, Thị Lan Phương
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Hồng Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Minh Hiền
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Thị Hồng Phương
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Hòa
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Thu Hồng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Quang Huy
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 64000.00   659.2 P88L 000002995 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 64000.00   659.2 P88L 000002996 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 64000.00   659.2 P88L 000012350 11/07/2024 7 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 64000.00 1 659.2 P88L 000004727 07/08/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 06/08/2022
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 64000.00 1 659.2 P88L 000004728 09/08/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 05/05/2022
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 64000.00   659.2 P88L 000004827 07/08/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 64000.00   659.2 P88L 000004828 07/08/2024 6 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập